Có 2 kết quả:
单调 đơn điệu • 單調 đơn điệu
Từ điển phổ thông
đơn điệu, đều đều, buồn tẻ
Từ điển trích dẫn
1. Âm điệu đơn giản, thiếu biến hóa.
2. Thiếu linh động, không biến đổi, không có thú vị, nhàm chán. ☆Tương tự: “khô táo” 枯燥. ★Tương phản: “phong phú” 豐富, “phức tạp” 複雜, “sanh động” 生動.
2. Thiếu linh động, không biến đổi, không có thú vị, nhàm chán. ☆Tương tự: “khô táo” 枯燥. ★Tương phản: “phong phú” 豐富, “phức tạp” 複雜, “sanh động” 生動.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điệu nhạc quá hay, quá cao siêu, không ai hoà được, nên chỉ vang lên một mình — Chỉ cái chủ trương, cái học thuyết không được người đời hưởng ứng.
Bình luận 0